Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unconvicted
unconvicted
/"ʌnkən"viktid/
Tính từ
không bị kết án
Thảo luận
Thảo luận