Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncontroverted
uncontroverted
/"ʌn"kɔntrəvə:tid/
Tính từ
không bị cãi, không bị bác, không bị bắt bẻ
Thảo luận
Thảo luận