Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncontrolled
uncontrolled
/"ʌnkən"trould/
Tính từ
không bị kiềm chế, không có gì ngăn cản, mặc sức
Cơ khí - Công trình
không bị điều tiết
Toán - Tin
không điều khiển được
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận