Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncontinuous
uncontinuous
/"ʌnkən"tinjuəs/
Tính từ
không liên tục, gián đoạn
Thảo luận
Thảo luận