Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncontemplated
uncontemplated
/"ʌn"kɔntempleitid/
Tính từ
không dự tính trước, không ngờ
Thảo luận
Thảo luận