Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncontaminated
uncontaminated
/"ʌnkən"tæmineitid/
Tính từ
không bị làm bẩn, không bị làm ô uế
không bị nhiễm bệnh
Thảo luận
Thảo luận