Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unconsumed
unconsumed
/"ʌnkən"sju:md/
Tính từ
chưa bị cháy hết; không bị thiêu huỷ
chưa ăn; chưa tiêu dùng
Thảo luận
Thảo luận