1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unconsumed

unconsumed

/"ʌnkən"sju:md/
Tính từ
  • chưa bị cháy hết; không bị thiêu huỷ
  • chưa ăn; chưa tiêu dùng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận