1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unconsolidated

unconsolidated

/"ʌnkən"sɔlideitid/
Tính từ
  • không được củng cố, không được vững chắc
Kỹ thuật
  • không chắc
  • không chặt
  • vụn
Hóa học - Vật liệu
  • bỏ rời
  • không gắn kết
Xây dựng
  • chưa cố kết
  • chưa nén chặt
  • tơi xốp
Cơ khí - Công trình
  • không cố kết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận