1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unconsecrated

unconsecrated

/"ʌn"kɔnsikreitid/
Tính từ
  • không được đem dâng, không được hiến dâng
  • tôn giáo không được thờ cúng
  • tôn giáo không được tôn, không được phong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận