Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unconsecrated
unconsecrated
/"ʌn"kɔnsikreitid/
Tính từ
không được đem dâng, không được hiến dâng
tôn giáo
không được thờ cúng
tôn giáo
không được tôn, không được phong
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận