1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unconsciously

unconsciously

Phó từ
  • bất tỉnh, ngất đi, không cảm thấy được, không biết, không có ý thức
  • không tự giác, vô tình, không có ý định, không có ý thức
Xây dựng
  • vô tình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận