1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unconfirmed

unconfirmed

/"ʌnkən"fə:md/
Tính từ
  • không được xác nhận, không được chứng thực
  • tôn giáo chưa chịu lễ kiên tín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận