Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unconfirmed
unconfirmed
/"ʌnkən"fə:md/
Tính từ
không được xác nhận, không được chứng thực
tôn giáo
chưa chịu lễ kiên tín
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận