Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unconfessed
unconfessed
/"ʌnkən"fest/
Tính từ
không thú, không nhận, không nói ra
unconfessed
crime
:
tội không thú
tôn giáo
không xưng tội
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận