Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncondensed
uncondensed
/"ʌnkən"denst/
Tính từ
không cô đặc (chất nước); không ngưng (hơi); không tụ
ánh sáng
không súc tích
Chủ đề liên quan
Ánh sáng
Thảo luận
Thảo luận