Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unconcealed
unconcealed
/"ʌnkən"si:ld/
Tính từ
không che giấu, không che đậy
Thảo luận
Thảo luận