Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncomplicated
uncomplicated
/"ʌn"kɔmplikeitid/
Tính từ
không bị làm cho phức tạp, không bị làm cho rắc rối
Xây dựng
giản dị
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận