1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncompensated

uncompensated

/"ʌn"kɔmpenseitid/
Tính từ
  • không được bù, không được đền bù, không được bồi thường (thiệt hại)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận