Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncompensated
uncompensated
/"ʌn"kɔmpenseitid/
Tính từ
không được bù, không được đền bù, không được bồi thường (thiệt hại)
Thảo luận
Thảo luận