Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncommunicative
uncommunicative
Tính từ
không cởi mở; ít nói; trầm lặng
Thảo luận
Thảo luận