1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncommonicativeness

uncommonicativeness

/"ʌnkə"mju:nikətivnis/
Danh từ
  • tính không cởi mở, tính kín đáo; tính e dè, tính giữ gìn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận