Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncombed
uncombed
/"ʌnkʌm"ætəbl/
Tính từ
không chải; rối, bù xù (tóc...)
Thảo luận
Thảo luận