1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncombed

uncombed

/"ʌnkʌm"ætəbl/
Tính từ
  • không chải; rối, bù xù (tóc...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận