1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncollided neutron

uncollided neutron

Vật lý
  • nơtron chưa va chạm
  • nơtron không va chạm
  • nơtron nguyên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận