Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncoil
uncoil
/"ʌn"kɔil/
Động từ
tháo (cuộn dây)
Nội động từ
duỗi thẳng ra
Kỹ thuật
mở
Hóa học - Vật liệu
tháo (cuộn dây)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận