Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncog
uncog
/"ʌn"kɔg/
Động từ
kỹ thuật
bỏ răng, bỏ vấu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận