1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncoded

uncoded

Tính từ
  • không mắc lừa
  • giải mã
Kỹ thuật
  • không mã hóa
Điện tử - Viễn thông
  • chưa mã hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận