Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncoated
uncoated
Tính từ
không mặc áo khoác, không mặc áo choàng
không tô màu
không ốp mặt, không lát mặt
Kinh tế
không che đậy
không có lớp phủ
Kỹ thuật
để trần
không bọc
không mạ
không phủ
Xây dựng
không lớp bảo vệ
không sơn phủ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận