1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncoated

uncoated

Tính từ
  • không mặc áo khoác, không mặc áo choàng
  • không tô màu
  • không ốp mặt, không lát mặt
Kinh tế
  • không che đậy
  • không có lớp phủ
Kỹ thuật
  • để trần
  • không bọc
  • không mạ
  • không phủ
Xây dựng
  • không lớp bảo vệ
  • không sơn phủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận