Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncoagulated
uncoagulated
Tính từ
không đặc lại, không đông lại, không ngưng tụ
Kinh tế
không đông tụ
không keo tụ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận