1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unclouded

unclouded

/"ʌn"klaudid/
Tính từ
  • không có mây, quang, quang đãng (trời)
  • nghĩa bóng sáng sủa, quang đãng; hoàn toàn (hạnh phúc); thanh thản (tâm hồn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận