Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unclothe
unclothe
/"ʌn"klouð/
Động từ
cởi áo; lột trần
Nội động từ
mở ra
Thảo luận
Thảo luận