Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unclosed
unclosed
Tính từ
mở; không đóng
không bị ngăn chặn
chưa xong
Kỹ thuật
hở
Cơ khí - Công trình
không khép kín
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận