1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unclipped

unclipped

/"ʌn"klipt/
Tính từ
  • không xén, không cắt, không hớt
  • chưa bấm, chưa xé đầu (vé xe...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận