Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unclipped
unclipped
/"ʌn"klipt/
Tính từ
không xén, không cắt, không hớt
chưa bấm, chưa xé đầu (vé xe...)
Thảo luận
Thảo luận