Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unclench
unclench
/"ʌn"klentʃ/
Động từ
nhả, thả, nới, mở
Thảo luận
Thảo luận