1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncleared

uncleared

/"ʌn"kliəd/
Tính từ
  • chưa được dọn sạch; không dọn dẹp
  • pháp lý không được tuyên bố vô tội, không được miễn nghị
  • thương nghiệp chưa qua hải quan
  • tài chính chưa trả, chưa thanh toán (nợ)
  • nghĩa bóng chưa được làm sáng tỏ; chưa được đánh tan (mối nghi ngờ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận