unclear
/"ʌn"kliə/
Tính từ
- không trong, đục
- không rõ, không sáng
- nghĩa bóng không rõ ràng, không minh bạch, không phân minh
Kỹ thuật
- đục
Toán - Tin
- không rõ
Xây dựng
- không trong
Chủ đề liên quan
Thảo luận