1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unclear

unclear

/"ʌn"kliə/
Tính từ
  • không trong, đục
  • không rõ, không sáng
  • nghĩa bóng không rõ ràng, không minh bạch, không phân minh
Kỹ thuật
  • đục
Toán - Tin
  • không rõ
Xây dựng
  • không trong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận