Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncleansed
uncleansed
/"ʌn"klenzd/
Tính từ
bẩn
không được lọc sạch
Thảo luận
Thảo luận