Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncleanable
uncleanable
/"ʌn"kli:nəbl/
Tính từ
không thể chùi sạch được, không thể rửa sạch, không thể tẩy sạch
Thảo luận
Thảo luận