Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unclasp
unclasp
/"ʌn"klɑ:sp/
Động từ
mở móc, tháo móc (vòng đồng hồ đeo tay)
buông (ai) ra; nới (tay) ra
Thảo luận
Thảo luận