1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unclasp

unclasp

/"ʌn"klɑ:sp/
Động từ
  • mở móc, tháo móc (vòng đồng hồ đeo tay)
  • buông (ai) ra; nới (tay) ra

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận