Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unclarified
unclarified
Tính từ
không được làm trong, không được gạn lọc
không được làm sáng rõ, không dễ hiểu
Thảo luận
Thảo luận