Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncircumscribed
uncircumscribed
Tính từ
không giới hạn; vô hạn
Thảo luận
Thảo luận