1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unchristened

unchristened

/"ʌn"krisnd/
Tính từ
  • không rửa tội; chưa rửa tội
  • không tên thánh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận