Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unchristened
unchristened
/"ʌn"krisnd/
Tính từ
không rửa tội; chưa rửa tội
không tên thánh
Thảo luận
Thảo luận