1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unchoke

unchoke

/"ʌn"tʃouk/
Động từ
  • mở, làm cho thông (một cái ống)
Kỹ thuật
  • mở
  • tháo
Toán - Tin
  • mở, tháo
Xây dựng
  • tháo chèn
  • tháo nêm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận