Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unchoke
unchoke
/"ʌn"tʃouk/
Động từ
mở, làm cho thông (một cái ống)
Kỹ thuật
mở
tháo
Toán - Tin
mở, tháo
Xây dựng
tháo chèn
tháo nêm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận