Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unchiselled
unchiselled
/"ʌn"tʃizld/
Tính từ
không đẽo gọt; không chạm trổ (gỗ)
Thảo luận
Thảo luận