1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unchiselled

unchiselled

/"ʌn"tʃizld/
Tính từ
  • không đẽo gọt; không chạm trổ (gỗ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận