1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unchartered

unchartered

/"ʌn"tʃɑ:təd/
Tính từ
  • không có hiến chương
  • không được đặc quyền
  • không được thuê riêng (tàu, xe)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận