Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unchartered
unchartered
/"ʌn"tʃɑ:təd/
Tính từ
không có hiến chương
không được đặc quyền
không được thuê riêng (tàu, xe)
Thảo luận
Thảo luận