1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncharm

uncharm

Động từ
  • giải trừ ma thuật; trừ tà
  • phá tan sự quyến rũ, phá tan sự lôi cuốn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận