Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncharitable
uncharitable
/ʌn"tʃæritəbl/
Tính từ
không nhân đức; không từ thiện
hà khắc, khắc nghiệt
Thảo luận
Thảo luận