1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncharitable

uncharitable

/ʌn"tʃæritəbl/
Tính từ
  • không nhân đức; không từ thiện
  • hà khắc, khắc nghiệt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận