1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unchancy

unchancy

/"ʌn"tʃɑ:nsi/
Tính từ
  • rủi, không may, bất hạnh
  • nguy hiểm, đáng sợ (địch thủ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận