1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncertificated

uncertificated

/"ʌnsə"tifikeitid/
Tính từ
  • không có bằng; không được cấp giấy chứng nhận văn bằng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận