uncertainty
/ʌn"sə:tnti/
Danh từ
- sự không chắc chắn
- điều không chắc chắn; điều không rõ; điều không xác thực
- tính dễ đổi, tính dễ biến
Kinh tế
- điều bất định
- điều vất trắc
- không xác thực
- rủi ro không thể nhận bảo hiểm
- sự không chắc chắn
- sự không rõ ràng
- tính không ổn định
- tính không xác định
- tính không xác định, tính không ổn định
Toán - Tin
- độ bất định
Chủ đề liên quan
Thảo luận