1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncertainty

uncertainty

/ʌn"sə:tnti/
Danh từ
  • sự không chắc chắn
  • điều không chắc chắn; điều không rõ; điều không xác thực
  • tính dễ đổi, tính dễ biến
Kinh tế
  • điều bất định
  • điều vất trắc
  • không xác thực
  • rủi ro không thể nhận bảo hiểm
  • sự không chắc chắn
  • sự không rõ ràng
  • tính không ổn định
  • tính không xác định
  • tính không xác định, tính không ổn định
Toán - Tin
  • độ bất định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận