1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unceasing

unceasing

/ʌn"si:siɳ/
Tính từ
  • không ngừng, không ngớt, không dứt, liên tục

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận