Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unceasing
unceasing
/ʌn"si:siɳ/
Tính từ
không ngừng, không ngớt, không dứt, liên tục
Thảo luận
Thảo luận