1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncauterized

uncauterized

/"ʌn"kɔ:təraizd/
Tính từ
  • không dốt; chưa dốt (bằng sắt nung hoặc chất ăn da, để diệt độc)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận