Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncauterized
uncauterized
/"ʌn"kɔ:təraizd/
Tính từ
không dốt; chưa dốt (bằng sắt nung hoặc chất ăn da, để diệt độc)
Thảo luận
Thảo luận