1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncaught

uncaught

/"ʌnkeit/
Tính từ
  • không bị bắt; chưa bị bắt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận