Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncastrated
uncastrated
/"ʌn"kætəlɔgd/
Tính từ
không thiến, chưa thiến
Thảo luận
Thảo luận